Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈首就僯

Pinyin: pián shǒu jiù lìn

Meanings: Chấp nhận cái chết hoặc chịu đựng hình phạt mà không kháng cự (thường mang sắc thái tiêu cực), To accept death or punishment without resistance (usually with a negative connotation)., 指一并被杀。同骈首就戮”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 并, 马, 䒑, 自, 京, 尤

Chinese meaning: 指一并被杀。同骈首就戮”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong ngữ cảnh bi thương hoặc đau khổ.

Example: 他不得不骈首就僯。

Example pinyin: tā bù dé bù pián shǒu jiù lǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải chấp nhận số phận mà không kháng cự.

骈首就僯
pián shǒu jiù lìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận cái chết hoặc chịu đựng hình phạt mà không kháng cự (thường mang sắc thái tiêu cực)

To accept death or punishment without resistance (usually with a negative connotation).

指一并被杀。同骈首就戮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈首就僯 (pián shǒu jiù lìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung