Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骅
Pinyin: huá
Meanings: Tên một loại ngựa quý, thường chỉ sự xuất sắc., A type of fine horse, often indicating excellence., ①骏马名。[据]骅,骅骝,骏马。——《玉篇》。[例]骅骝开道路,鹰隼出风尘。——杜甫《奉简高三十五使君》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 华, 马
Chinese meaning: ①骏马名。[据]骅,骅骝,骏马。——《玉篇》。[例]骅骝开道路,鹰隼出风尘。——杜甫《奉简高三十五使君》。
Hán Việt reading: hoa
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc tên gọi liên quan đến ngựa.
Example: 骅骝是古代的一种名马。
Example pinyin: huá liú shì gǔ dài de yì zhǒng míng mǎ 。
Tiếng Việt: Hoàng Lưu là một loại ngựa quý thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại ngựa quý, thường chỉ sự xuất sắc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of fine horse, often indicating excellence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骏马名。骅,骅骝,骏马。——《玉篇》。骅骝开道路,鹰隼出风尘。——杜甫《奉简高三十五使君》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!