Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈肩接迹

Pinyin: pián jiān jiē jì

Meanings: Vai kề vai, bước chân nối tiếp nhau (miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt), Shoulder to shoulder, footsteps following one another (describing a crowded and bustling scene)., 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 并, 马, 户, 月, 妾, 扌, 亦, 辶

Chinese meaning: 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả sự đông đúc.

Example: 市场里人山人海,骈肩接迹。

Example pinyin: shì chǎng lǐ rén shān rén hǎi , pián jiān jiē jì 。

Tiếng Việt: Trong chợ người đông như nước, vai kề vai, bước chân nối tiếp nhau.

骈肩接迹
pián jiān jiē jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai kề vai, bước chân nối tiếp nhau (miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt)

Shoulder to shoulder, footsteps following one another (describing a crowded and bustling scene).

形容人多拥挤。同骈肩累迹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈肩接迹 (pián jiān jiē jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung