Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骏足
Pinyin: jùn zú
Meanings: Chỉ người tài năng hoặc vật có khả năng đặc biệt (thường ám chỉ ngựa chạy nhanh)., Refers to talented people or things with special abilities (usually implying a fast-running horse)., ①骏马。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夋, 马, 口, 龰
Chinese meaning: ①骏马。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa khác.
Example: 这匹马堪称骏足。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ kān chēng jùn zú 。
Tiếng Việt: Con ngựa này xứng đáng được gọi là ‘tuấn tú’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người tài năng hoặc vật có khả năng đặc biệt (thường ám chỉ ngựa chạy nhanh).
Nghĩa phụ
English
Refers to talented people or things with special abilities (usually implying a fast-running horse).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骏马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!