Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈首就死

Pinyin: pián shǒu jiù sǐ

Meanings: Đưa đầu chịu chết (giống 骈首就戮, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn), To offer one’s head to die (similar to 骈首就戮, but with a more solemn tone)., 指一并被杀。同骈首就戮”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 并, 马, 䒑, 自, 京, 尤, 匕, 歹

Chinese meaning: 指一并被杀。同骈首就戮”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc bi hùng.

Example: 忠臣骈首就死。

Example pinyin: zhōng chén pián shǒu jiù sǐ 。

Tiếng Việt: Trung thần đưa đầu chịu chết.

骈首就死
pián shǒu jiù sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa đầu chịu chết (giống 骈首就戮, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn)

To offer one’s head to die (similar to 骈首就戮, but with a more solemn tone).

指一并被杀。同骈首就戮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈首就死 (pián shǒu jiù sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung