Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄蹇
Pinyin: jiāo jiǎn
Meanings: Kiêu ngạo và cố chấp, Arrogant and stubborn., ①傲慢;不顺从。[例]骄蹇数不奉法。——《汉书·淮南厉王传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 乔, 马, 足
Chinese meaning: ①傲慢;不顺从。[例]骄蹇数不奉法。——《汉书·淮南厉王传》。
Grammar: Kết hợp giữa hai đặc điểm tiêu cực về tính cách.
Example: 他的骄蹇使他无法接受别人的建议。
Example pinyin: tā de jiāo jiǎn shǐ tā wú fǎ jiē shòu bié rén de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Sự kiêu ngạo và cố chấp khiến anh ta không thể tiếp thu ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo và cố chấp
Nghĩa phụ
English
Arrogant and stubborn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傲慢;不顺从。骄蹇数不奉法。——《汉书·淮南厉王传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!