Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄躁

Pinyin: jiāo zào

Meanings: Kiêu ngạo và nóng nảy, Arrogant and impatient., ①狂妄轻浮、不稳重。[例]骄躁的性格。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 乔, 马, 喿, 𧾷

Chinese meaning: ①狂妄轻浮、不稳重。[例]骄躁的性格。

Grammar: Mô tả thái độ không tốt của người trẻ tuổi.

Example: 年轻人容易骄躁,需要耐心引导。

Example pinyin: nián qīng rén róng yì jiāo zào , xū yào nài xīn yǐn dǎo 。

Tiếng Việt: Người trẻ dễ kiêu ngạo và nóng vội, cần được hướng dẫn kiên nhẫn.

骄躁
jiāo zào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo và nóng nảy

Arrogant and impatient.

狂妄轻浮、不稳重。骄躁的性格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...