Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄溢

Pinyin: jiāo yì

Meanings: Kiêu căng đến mức quá đáng, Excessively arrogant., ①骄傲自满,盛气凌人。[例]骄溢倾家。——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 乔, 马, 氵, 益

Chinese meaning: ①骄傲自满,盛气凌人。[例]骄溢倾家。——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để phê phán thái độ tự mãn.

Example: 他的成功让他变得骄溢。

Example pinyin: tā de chéng gōng ràng tā biàn de jiāo yì 。

Tiếng Việt: Thành công khiến anh ta trở nên quá kiêu căng.

骄溢
jiāo yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu căng đến mức quá đáng

Excessively arrogant.

骄傲自满,盛气凌人。骄溢倾家。——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骄溢 (jiāo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung