Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骏波虎浪

Pinyin: jùn bō hǔ làng

Meanings: Dùng để chỉ những gian nan, thử thách lớn trên đường đời., Refers to the great difficulties and challenges in life., 形容迅猛汹涌的波浪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 夋, 马, 氵, 皮, 几, 虍, 良

Chinese meaning: 形容迅猛汹涌的波浪。

Grammar: Thường được sử dụng như một cụm danh từ trong câu.

Example: 人生路上难免会遇到骏波虎浪。

Example pinyin: rén shēng lù shang nán miǎn huì yù dào jùn bō hǔ làng 。

Tiếng Việt: Trên con đường cuộc đời không tránh khỏi việc gặp phải những khó khăn lớn.

骏波虎浪
jùn bō hǔ làng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ những gian nan, thử thách lớn trên đường đời.

Refers to the great difficulties and challenges in life.

形容迅猛汹涌的波浪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骏波虎浪 (jùn bō hǔ làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung