Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈肩累足
Pinyin: pián jiān lěi zú
Meanings: Vai kề vai, chân chồng chân (miêu tả sự chật chội, đông đúc), Shoulders touching shoulders, feet piled upon feet (depicting a cramped, crowded situation)., 骈两物并列;累重迭;足足迹。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 并, 马, 户, 月, 田, 糸, 口, 龰
Chinese meaning: 骈两物并列;累重迭;足足迹。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả khung cảnh chật chội, số lượng người đông vượt mức.
Example: 车厢内骈肩累足,几乎没有空隙。
Example pinyin: chē xiāng nèi pián jiān lèi zú , jī hū méi yǒu kòng xì 。
Tiếng Việt: Trong toa xe, vai kề vai, chân chồng chân, hầu như không có khoảng trống nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, chân chồng chân (miêu tả sự chật chội, đông đúc)
Nghĩa phụ
English
Shoulders touching shoulders, feet piled upon feet (depicting a cramped, crowded situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骈两物并列;累重迭;足足迹。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế