Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骆驿不绝

Pinyin: luò yì bù jué

Meanings: Liên tục nối tiếp nhau không ngừng nghỉ, Continuously coming one after another without stopping., 骆驿往来不断,前后相继。来来往往,接连不断,前后相继。形容或车马等前后相接,连续不断。[出处]《后汉书·郭伋传》“后宏、吴等党与闻伋威信,远自江南,或从幽、冀,不期俱降,骆驿不绝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 各, 马, 一, 纟, 色

Chinese meaning: 骆驿往来不断,前后相继。来来往往,接连不断,前后相继。形容或车马等前后相接,连续不断。[出处]《后汉书·郭伋传》“后宏、吴等党与闻伋威信,远自江南,或从幽、冀,不期俱降,骆驿不绝。”

Grammar: Thường dùng để mô tả dòng người hoặc sự kiện xảy ra liên tục.

Example: 游客们骆驿不绝地来到这个景点。

Example pinyin: yóu kè men luò yì bù jué dì lái dào zhè ge jǐng diǎn 。

Tiếng Việt: Du khách liên tục đổ về địa điểm du lịch này.

骆驿不绝
luò yì bù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục nối tiếp nhau không ngừng nghỉ

Continuously coming one after another without stopping.

骆驿往来不断,前后相继。来来往往,接连不断,前后相继。形容或车马等前后相接,连续不断。[出处]《后汉书·郭伋传》“后宏、吴等党与闻伋威信,远自江南,或从幽、冀,不期俱降,骆驿不绝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
驿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...