Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票友
Pinyin: piào yǒu
Meanings: Người yêu thích nghệ thuật kịch hoặc hát truyền thống, thường không chuyên nghiệp., Amateur enthusiasts of traditional opera or theater., ①吉利的征兆。[例]诈称天落祥瑞,池水成醇,树叶藏浆。——《杨家将演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 示, 覀, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①吉利的征兆。[例]诈称天落祥瑞,池水成醇,树叶藏浆。——《杨家将演义》。
Grammar: Danh từ chỉ con người, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật.
Example: 他虽然是票友,但唱得很好。
Example pinyin: tā suī rán shì piào yǒu , dàn chàng dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Mặc dù là người yêu thích không chuyên, anh ấy hát rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu thích nghệ thuật kịch hoặc hát truyền thống, thường không chuyên nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Amateur enthusiasts of traditional opera or theater.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉利的征兆。诈称天落祥瑞,池水成醇,树叶藏浆。——《杨家将演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!