Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭灵

Pinyin: jì líng

Meanings: Cúng bái linh hồn người đã khuất., To offer sacrifices to the spirits of the deceased., ①祭奠死者的灵魂,一般在灵柩或灵堂前。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 彐, 火

Chinese meaning: ①祭奠死者的灵魂,一般在灵柩或灵堂前。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước đối tượng (như 祭灵先人 - cúng bái linh hồn người thân đã khuất).

Example: 全家一起祭灵,祈求祖先保佑。

Example pinyin: quán jiā yì qǐ jì líng , qí qiú zǔ xiān bǎo yòu 。

Tiếng Việt: Cả gia đình cùng nhau cúng bái linh hồn tổ tiên, cầu mong sự bảo hộ.

祭灵
jì líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúng bái linh hồn người đã khuất.

To offer sacrifices to the spirits of the deceased.

祭奠死者的灵魂,一般在灵柩或灵堂前

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祭灵 (jì líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung