Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祲威盛容

Pinyin: qín wēi shèng róng

Meanings: Miêu tả vẻ ngoài uy nghiêm và trang phục lộng lẫy của một người quyền quý., Describing the imposing appearance and magnificent attire of a noble person., 庄重的声威和盛大的仪容。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 礻, 女, 戌, 成, 皿, 宀, 谷

Chinese meaning: 庄重的声威和盛大的仪容。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để miêu tả hình ảnh bên ngoài của nhân vật quyền quý.

Example: 他穿着一身祲威盛容的服饰出现在众人面前。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn jìn wēi shèng róng de fú shì chū xiàn zài zhòng rén miàn qián 。

Tiếng Việt: Ông ấy xuất hiện trước mọi người với trang phục uy nghiêm và lộng lẫy.

祲威盛容
qín wēi shèng róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả vẻ ngoài uy nghiêm và trang phục lộng lẫy của một người quyền quý.

Describing the imposing appearance and magnificent attire of a noble person.

庄重的声威和盛大的仪容。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祲威盛容 (qín wēi shèng róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung