Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭衣
Pinyin: jì yī
Meanings: Áo lễ mặc trong các nghi lễ cúng bái., Ritual garments worn during sacrificial ceremonies., ①某些教会的神职人员在举行宗教仪式时按其教会的规定应穿的服装。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①某些教会的神职人员在举行宗教仪式时按其教会的规定应穿的服装。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这件祭衣非常华丽。
Example pinyin: zhè jiàn jì yī fēi cháng huá lì 。
Tiếng Việt: Chiếc áo lễ này rất lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo lễ mặc trong các nghi lễ cúng bái.
Nghĩa phụ
English
Ritual garments worn during sacrificial ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些教会的神职人员在举行宗教仪式时按其教会的规定应穿的服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!