Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票匪
Pinyin: piào fěi
Meanings: Bọn cướp chuyên tấn công trên tàu hỏa hoặc xe khách., Bandits who specialize in attacking trains or passenger vehicles., ①吉祥安乐。[例]祥和的新年。[例]安祥和蔼。[例]态度祥和。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 示, 覀, 匚, 非
Chinese meaning: ①吉祥安乐。[例]祥和的新年。[例]安祥和蔼。[例]态度祥和。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ nhóm tội phạm liên quan đến phương tiện di chuyển công cộng.
Example: 旧社会的票匪给人们带来了很多麻烦。
Example pinyin: jiù shè huì de piào fěi gěi rén men dài lái le hěn duō má fán 。
Tiếng Việt: Bọn cướp vé thời xã hội cũ gây ra nhiều rắc rối cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọn cướp chuyên tấn công trên tàu hỏa hoặc xe khách.
Nghĩa phụ
English
Bandits who specialize in attacking trains or passenger vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉祥安乐。祥和的新年。安祥和蔼。态度祥和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!