Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏袒
Pinyin: piān tǎn
Meanings: Thiên vị, ủng hộ một bên mà không công bằng., To show favoritism or partiality towards one side., ①偏护一方。[例]法官偏袒被告。*②解衣袒露一臂,解衣露肉。[例]樊於期偏袒扼腕而进曰。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 扁, 旦, 衤
Chinese meaning: ①偏护一方。[例]法官偏袒被告。*②解衣袒露一臂,解衣露肉。[例]樊於期偏袒扼腕而进曰。——《战国策·燕策》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng được thiên vị.
Example: 法官不能偏袒任何一方。
Example pinyin: fǎ guān bù néng piān tǎn rèn hé yì fāng 。
Tiếng Việt: Thẩm phán không được thiên vị bất kỳ bên nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị, ủng hộ một bên mà không công bằng.
Nghĩa phụ
English
To show favoritism or partiality towards one side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏护一方。法官偏袒被告
解衣袒露一臂,解衣露肉。樊於期偏袒扼腕而进曰。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!