Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏执

Pinyin: piān zhí

Meanings: Cố chấp, bảo thủ; tin tưởng vào một quan điểm mà không chịu thay đổi., Stubbornly adhering to a belief or opinion without being open to change., ①片面而固执。[例]偏执狂。[例]不想那大尹性是偏执的,那里肯信。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 扁, 丸, 扌

Chinese meaning: ①片面而固执。[例]偏执狂。[例]不想那大尹性是偏执的,那里肯信。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc thái độ. Có thể đứng trước danh từ làm định ngữ.

Example: 他对自己的想法非常偏执。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de xiǎng fǎ fēi cháng piān zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất cố chấp với suy nghĩ của mình.

偏执
piān zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố chấp, bảo thủ; tin tưởng vào một quan điểm mà không chịu thay đổi.

Stubbornly adhering to a belief or opinion without being open to change.

片面而固执。偏执狂。不想那大尹性是偏执的,那里肯信。——明·冯梦龙《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏执 (piān zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung