Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏宕

Pinyin: piān dàng

Meanings: Quá mức, vượt ra ngoài chuẩn mực thông thường, Excessive, going beyond normal standards., ①偏激。[例]发辞偏宕,多致乖忤。——《后汉书·孔融传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 扁, 宀, 石

Chinese meaning: ①偏激。[例]发辞偏宕,多致乖忤。——《后汉书·孔融传》。

Grammar: Dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ vượt ra khỏi khuôn khổ bình thường.

Example: 他的行为有些偏宕,不太符合常规。

Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu xiē piān dàng , bú tài fú hé cháng guī 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy có phần quá mức, không phù hợp với quy chuẩn thông thường.

偏宕
piān dàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá mức, vượt ra ngoài chuẩn mực thông thường

Excessive, going beyond normal standards.

偏激。发辞偏宕,多致乖忤。——《后汉书·孔融传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏宕 (piān dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung