Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏私

Pinyin: piān sī

Meanings: Thiên vị, không công bằng vì lợi ích cá nhân., Favoritism or partiality due to personal interest., ①偏袒徇私。[例]苦有作奸犯科及为忠善者,宜付有司论其刑赏,以昭陛下平明之理,不宜偏私,使内外异法也。——诸葛亮《出师表》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 扁, 厶, 禾

Chinese meaning: ①偏袒徇私。[例]苦有作奸犯科及为忠善者,宜付有司论其刑赏,以昭陛下平明之理,不宜偏私,使内外异法也。——诸葛亮《出师表》。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, mô tả hành vi hoặc trạng thái thiên vị.

Example: 领导不能偏私。

Example pinyin: lǐng dǎo bù néng piān sī 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo không được thiên vị.

偏私
piān sī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên vị, không công bằng vì lợi ích cá nhân.

Favoritism or partiality due to personal interest.

偏袒徇私。苦有作奸犯科及为忠善者,宜付有司论其刑赏,以昭陛下平明之理,不宜偏私,使内外异法也。——诸葛亮《出师表》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏私 (piān sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung