Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏航
Pinyin: piān háng
Meanings: Bay lệch khỏi lộ trình dự kiến., To veer off course during flight., ①(飞机、船等)航行偏离了正确的航向。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 扁, 亢, 舟
Chinese meaning: ①(飞机、船等)航行偏离了正确的航向。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hàng không hoặc hàng hải.
Example: 飞机因风暴偏航。
Example pinyin: fēi jī yīn fēng bào piān háng 。
Tiếng Việt: Máy bay bị lệch khỏi lộ trình do bão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lệch khỏi lộ trình dự kiến.
Nghĩa phụ
English
To veer off course during flight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(飞机、船等)航行偏离了正确的航向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!