Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏斜

Pinyin: piān xié

Meanings: Nghiêng lệch, không thẳng hàng hoặc cân đối., To be tilted, slanted, or misaligned., ①从直线或指定路线偏转;尤指子弹对其瞄准方向的偏离。*②歪斜;不正。[例]他的鼻子和眼都有些偏斜。*③不端正。[例]女行无偏斜,何意致不厚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 扁, 余, 斗

Chinese meaning: ①从直线或指定路线偏转;尤指子弹对其瞄准方向的偏离。*②歪斜;不正。[例]他的鼻子和眼都有些偏斜。*③不端正。[例]女行无偏斜,何意致不厚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ, mô tả trạng thái vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 他的肩膀有点偏斜。

Example pinyin: tā de jiān bǎng yǒu diǎn piān xié 。

Tiếng Việt: Vai của anh ấy hơi nghiêng lệch.

偏斜
piān xié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng lệch, không thẳng hàng hoặc cân đối.

To be tilted, slanted, or misaligned.

从直线或指定路线偏转;尤指子弹对其瞄准方向的偏离

歪斜;不正。他的鼻子和眼都有些偏斜

不端正。女行无偏斜,何意致不厚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏斜 (piān xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung