Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏移
Pinyin: piān yí
Meanings: Dịch chuyển, lệch khỏi vị trí ban đầu., To shift or move away from the original position., ①偏离的动作或情况。*②通常在外界影响下发生空间偏离的运动或动作。[例]全部下腭齿向下腭中央门齿右方的末梢偏移。*③从一个中间位置或轴线向外或向后的运动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 扁, 多, 禾
Chinese meaning: ①偏离的动作或情况。*②通常在外界影响下发生空间偏离的运动或动作。[例]全部下腭齿向下腭中央门齿右方的末梢偏移。*③从一个中间位置或轴线向外或向后的运动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự thay đổi vị trí không mong muốn.
Example: 镜头发生了偏移。
Example pinyin: jìng tóu fa shēng le piān yí 。
Tiếng Việt: Ống kính đã bị dịch chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch chuyển, lệch khỏi vị trí ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To shift or move away from the original position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏离的动作或情况
通常在外界影响下发生空间偏离的运动或动作。全部下腭齿向下腭中央门齿右方的末梢偏移
从一个中间位置或轴线向外或向后的运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!