Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假道

Pinyin: jiǎ dào

Meanings: Mượn đường, đi nhờ đường, Borrowing a route, taking a borrowed path., ①以假的冒充真的。[例]制造假事实。*②捏造原因。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 叚, 辶, 首

Chinese meaning: ①以假的冒充真的。[例]制造假事实。*②捏造原因。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc ngoại giao.

Example: 他们假道通过了那个国家。

Example pinyin: tā men jiǎ dào tōng guò le nà ge guó jiā 。

Tiếng Việt: Họ mượn đường để đi qua quốc gia đó.

假道
jiǎ dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mượn đường, đi nhờ đường

Borrowing a route, taking a borrowed path.

以假的冒充真的。制造假事实

捏造原因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假道 (jiǎ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung