Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏好
Pinyin: piān hào
Meanings: Sở thích đặc biệt, ưu tiên lựa chọn cái gì đó hơn những thứ khác., Preference, a special liking for something over others., ①对某一方无原则地支持或袒护。*②侧重、偏重某一方。[例]一份不偏向资方的劳资关系报告。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 扁, 女, 子
Chinese meaning: ①对某一方无原则地支持或袒护。*②侧重、偏重某一方。[例]一份不偏向资方的劳资关系报告。
Grammar: Dùng như danh từ (ví dụ: 个人偏好) hoặc động từ (ví dụ: 我偏好茶).
Example: 他对甜食有明显的偏好。
Example pinyin: tā duì tián shí yǒu míng xiǎn de piān hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy rõ ràng có sở thích đối với đồ ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích đặc biệt, ưu tiên lựa chọn cái gì đó hơn những thứ khác.
Nghĩa phụ
English
Preference, a special liking for something over others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某一方无原则地支持或袒护
侧重、偏重某一方。一份不偏向资方的劳资关系报告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!