Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏殿
Pinyin: piān diàn
Meanings: Một khu nhà phụ nằm bên cạnh cung điện chính., A side hall or annex building next to the main palace., ①房侧之殿,对正殿而言。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 扁, 殳
Chinese meaning: ①房侧之殿,对正殿而言。
Grammar: Danh từ chỉ kiến trúc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc cổ trang.
Example: 皇后住在偏殿里。
Example pinyin: huáng hòu zhù zài piān diàn lǐ 。
Tiếng Việt: Hoàng hậu sống ở khu nhà phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khu nhà phụ nằm bên cạnh cung điện chính.
Nghĩa phụ
English
A side hall or annex building next to the main palace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房侧之殿,对正殿而言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!