Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假誉驰声

Pinyin: jiǎ yù chí shēng

Meanings: Giả tạo danh tiếng và sự nổi tiếng, Fabricating fame and reputation., ①故意装出某种动作或姿态,以掩盖真相。[例]假装死。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 叚, 兴, 言, 也, 马, 士

Chinese meaning: ①故意装出某种动作或姿态,以掩盖真相。[例]假装死。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, miêu tả hành vi không trung thực.

Example: 他靠假誉驰声获得了不少机会。

Example pinyin: tā kào jiǎ yù chí shēng huò dé le bù shǎo jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ta nhờ danh tiếng giả tạo mà có được nhiều cơ hội.

假誉驰声
jiǎ yù chí shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả tạo danh tiếng và sự nổi tiếng

Fabricating fame and reputation.

故意装出某种动作或姿态,以掩盖真相。假装死

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...