Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏瘫
Pinyin: piān tān
Meanings: Liệt nửa người (do tai biến mạch máu não)., Hemiplegia: Paralysis of one side of the body, typically caused by a stroke., ①身体一侧或一侧的一部分的麻痹,由于损伤大脑运动中枢(如出血或疾病)而引起。亦称“半身不遂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 扁, 疒, 难
Chinese meaning: ①身体一侧或一侧的一部分的麻痹,由于损伤大脑运动中枢(如出血或疾病)而引起。亦称“半身不遂”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, mô tả tình trạng sức khỏe cụ thể.
Example: 他因为中风导致偏瘫。
Example pinyin: tā yīn wèi zhòng fēng dǎo zhì piān tān 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị liệt nửa người do đột quỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt nửa người (do tai biến mạch máu não).
Nghĩa phụ
English
Hemiplegia: Paralysis of one side of the body, typically caused by a stroke.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体一侧或一侧的一部分的麻痹,由于损伤大脑运动中枢(如出血或疾病)而引起。亦称“半身不遂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!