Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偕生之疾

Pinyin: xié shēng zhī jí

Meanings: Bệnh tật bẩm sinh, bệnh mắc phải ngay khi sinh ra., Congenital disease, illness present from birth., 偕生与生俱来。先天性的疾病。[出处]《列子·汤问》“今有偕生之疾,与体偕长,今为汝攻之何如?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 皆, 生, 丶, 疒, 矢

Chinese meaning: 偕生与生俱来。先天性的疾病。[出处]《列子·汤问》“今有偕生之疾,与体偕长,今为汝攻之何如?”

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để nói về các vấn đề sức khỏe xuất hiện từ khi sinh.

Example: 孩子出生时就患有偕生之疾。

Example pinyin: hái zi chū shēng shí jiù huàn yǒu xié shēng zhī jí 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ sinh ra đã mắc bệnh bẩm sinh.

偕生之疾
xié shēng zhī jí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật bẩm sinh, bệnh mắc phải ngay khi sinh ra.

Congenital disease, illness present from birth.

偕生与生俱来。先天性的疾病。[出处]《列子·汤问》“今有偕生之疾,与体偕长,今为汝攻之何如?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...