Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏置

Pinyin: piān zhì

Meanings: Đặt lệch sang một bên, không đặt ở giữa., To place something off-center or to one side., ①稍加负电压或正电压(如真空管栅极)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 扁, 直, 罒

Chinese meaning: ①稍加负电压或正电压(如真空管栅极)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả vị trí vật lý hoặc bố cục.

Example: 图片在页面上有些偏置。

Example pinyin: tú piàn zài yè miàn shàng yǒu xiē piān zhì 。

Tiếng Việt: Hình ảnh trên trang hơi bị lệch.

偏置
piān zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt lệch sang một bên, không đặt ở giữa.

To place something off-center or to one side.

稍加负电压或正电压(如真空管栅极)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...