Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行歌
Pinyin: xíng gē
Meanings: Hát khi đi, hát rong, To sing while walking or wandering., ①歌,吟,抽咽的哭。行,走动着。行歌意为一边走着一边抽抽咽咽地哭。是孩子的哭状。[例]儿闻之亡去入山林行歌。——晋·干宝《搜神记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亍, 彳, 哥, 欠
Chinese meaning: ①歌,吟,抽咽的哭。行,走动着。行歌意为一边走着一边抽抽咽咽地哭。是孩子的哭状。[例]儿闻之亡去入山林行歌。——晋·干宝《搜神记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vừa đi vừa hát.
Example: 他喜欢在田野里行歌。
Example pinyin: tā xǐ huan zài tián yě lǐ xíng gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích hát khi đi trong cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát khi đi, hát rong
Nghĩa phụ
English
To sing while walking or wandering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌,吟,抽咽的哭。行,走动着。行歌意为一边走着一边抽抽咽咽地哭。是孩子的哭状。儿闻之亡去入山林行歌。——晋·干宝《搜神记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!