Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行规

Pinyin: háng guī

Meanings: Quy tắc nghề nghiệp, quy định trong ngành, Professional rules or regulations in a trade, ①行会制定的各种规章、制度,同行的人应一同遵行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亍, 彳, 夫, 见

Chinese meaning: ①行会制定的各种规章、制度,同行的人应一同遵行。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực chuyên môn hoặc nghề nghiệp.

Example: 每个行业都有自己的行规。

Example pinyin: měi gè háng yè dōu yǒu zì jǐ de háng guī 。

Tiếng Việt: Mỗi ngành nghề đều có quy tắc riêng.

行规
háng guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc nghề nghiệp, quy định trong ngành

Professional rules or regulations in a trade

行会制定的各种规章、制度,同行的人应一同遵行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行规 (háng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung