Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行崄侥幸
Pinyin: xíng xiǎn jiǎo xìng
Meanings: Mạo hiểm liều lĩnh để đạt được lợi ích lớn, nhưng thành công nhờ may mắn., Taking reckless risks for great benefits but succeeding due to luck., 指冒险行事以求利。同行险徼幸”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亍, 彳, 亻, 尧, 土
Chinese meaning: 指冒险行事以求利。同行险徼幸”。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, khuyến khích cẩn trọng thay vì liều lĩnh.
Example: 他的成功完全是行崄侥幸得来的。
Example pinyin: tā de chéng gōng wán quán shì xíng xiǎn jiǎo xìng dé lái de 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy hoàn toàn dựa vào may mắn sau khi mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạo hiểm liều lĩnh để đạt được lợi ích lớn, nhưng thành công nhờ may mắn.
Nghĩa phụ
English
Taking reckless risks for great benefits but succeeding due to luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冒险行事以求利。同行险徼幸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế