Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行色匆匆
Pinyin: xíng sè cōng cōng
Meanings: Vội vã, hấp tấp khi đi đường, In a great hurry while traveling, 行色出发前后的神态。行走或出发前后的神态举止急急忙忙的样子。[出处]唐·牟融《送客之杭》“西风吹冷透貂裘,行色匆匆不暂留。”[例]又是在~里,一两天要到新汉寿。——冰心《寄小读者》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亍, 彳, 巴, 𠂊, 丶, 勿
Chinese meaning: 行色出发前后的神态。行走或出发前后的神态举止急急忙忙的样子。[出处]唐·牟融《送客之杭》“西风吹冷透貂裘,行色匆匆不暂留。”[例]又是在~里,一两天要到新汉寿。——冰心《寄小读者》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả một trạng thái tất bật, vội vàng. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả tình huống gấp gáp.
Example: 看他行色匆匆,一定是有什么紧急的事情。
Example pinyin: kàn tā xíng sè cōng cōng , yí dìng shì yǒu shén me jǐn jí de shì qíng 。
Tiếng Việt: Nhìn anh ta vội vã, chắc chắn có việc gì đó khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vã, hấp tấp khi đi đường
Nghĩa phụ
English
In a great hurry while traveling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行色出发前后的神态。行走或出发前后的神态举止急急忙忙的样子。[出处]唐·牟融《送客之杭》“西风吹冷透貂裘,行色匆匆不暂留。”[例]又是在~里,一两天要到新汉寿。——冰心《寄小读者》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế