Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行色
Pinyin: xíng sè
Meanings: Dáng vẻ khi đi đường, phong thái lúc di chuyển, One's appearance or demeanor while traveling, ①行意。行旅出发前后的情状、气派;犹指行旅。[例]即赐御酒三杯,以壮行色。——《说岳全传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亍, 彳, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①行意。行旅出发前后的情状、气派;犹指行旅。[例]即赐御酒三杯,以壮行色。——《说岳全传》。
Grammar: Thường được sử dụng trong các cụm từ mô tả trạng thái tinh thần hoặc dáng vẻ của người đang di chuyển.
Example: 他行色匆匆,好像有急事。
Example pinyin: tā xíng sè cōng cōng , hǎo xiàng yǒu jí shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vã như thể có việc gấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ khi đi đường, phong thái lúc di chuyển
Nghĩa phụ
English
One's appearance or demeanor while traveling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行意。行旅出发前后的情状、气派;犹指行旅。即赐御酒三杯,以壮行色。——《说岳全传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!