Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行腔
Pinyin: xíng qiāng
Meanings: Hát theo điệu, phát âm giọng hát, To sing with a melody or vocal tone., ①戏曲演员按个人对剧情、曲谱的体会来运用腔调。[例]行腔咬字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 月, 空
Chinese meaning: ①戏曲演员按个人对剧情、曲谱的体会来运用腔调。[例]行腔咬字。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Example: 他行腔优美,深受观众喜爱。
Example pinyin: tā xíng qiāng yōu měi , shēn shòu guān zhòng xǐ ài 。
Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy rất đẹp, được khán giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát theo điệu, phát âm giọng hát
Nghĩa phụ
English
To sing with a melody or vocal tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演员按个人对剧情、曲谱的体会来运用腔调。行腔咬字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!