Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行话

Pinyin: háng huà

Meanings: Thuật ngữ chuyên ngành, ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm, Jargon or specialized language of a group, ①各行各业的专门用语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亍, 彳, 舌, 讠

Chinese meaning: ①各行各业的专门用语。

Grammar: Dùng để chỉ từ ngữ mang tính chuyên ngành hoặc độc đáo của một cộng đồng.

Example: 不懂这个行业的行话很难融入其中。

Example pinyin: bù dǒng zhè ge háng yè de háng huà hěn nán róng rù qí zhōng 。

Tiếng Việt: Không hiểu thuật ngữ của ngành này thì rất khó hòa nhập.

行话
háng huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuật ngữ chuyên ngành, ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm

Jargon or specialized language of a group

各行各业的专门用语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...