Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行步如飞
Pinyin: xíng bù rú fēi
Meanings: Đi nhanh như bay, To walk as fast as flying., 走路的步子轻快如飞。亦作行步如风”、行疾如飞”、行走如飞”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亍, 彳, 止, 口, 女, 飞
Chinese meaning: 走路的步子轻快如飞。亦作行步如风”、行疾如飞”、行走如飞”。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng để miêu tả tốc độ đi lại rất nhanh.
Example: 他行步如飞,很快到达目的地。
Example pinyin: tā xíng bù rú fēi , hěn kuài dào dá mù dì dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi nhanh như bay, sớm đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nhanh như bay
Nghĩa phụ
English
To walk as fast as flying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走路的步子轻快如飞。亦作行步如风”、行疾如飞”、行走如飞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế