Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行浊言清
Pinyin: xíng zhuó yán qīng
Meanings: Hành động không trong sạch nhưng lời nói hay, Unclean deeds but eloquent words., 清清高;浊浑浊,指低下。说的是清白好话,十的是污浊坏事。形容人言行不一。[出处]唐·李虚中《命书》卷中“言轻行浊,执不通变。”[例]杜牧之难折证,掉僧孺不志诚,都一般~。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亍, 彳, 氵, 虫, 言, 青
Chinese meaning: 清清高;浊浑浊,指低下。说的是清白好话,十的是污浊坏事。形容人言行不一。[出处]唐·李虚中《命书》卷中“言轻行浊,执不通变。”[例]杜牧之难折证,掉僧孺不志诚,都一般~。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng để phê phán những người có lời nói hay nhưng hành động xấu xa.
Example: 他表面行浊言清,其实内心很复杂。
Example pinyin: tā biǎo miàn xíng zhuó yán qīng , qí shí nèi xīn hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta hành động không trong sạch nhưng lời nói hay, thực ra nội tâm rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động không trong sạch nhưng lời nói hay
Nghĩa phụ
English
Unclean deeds but eloquent words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清清高;浊浑浊,指低下。说的是清白好话,十的是污浊坏事。形容人言行不一。[出处]唐·李虚中《命书》卷中“言轻行浊,执不通变。”[例]杜牧之难折证,掉僧孺不志诚,都一般~。——元·乔孟符《扬州梦》第四折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế