Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行猎

Pinyin: xíng liè

Meanings: Đi săn, săn bắn, To go hunting., ①游猎;打猎。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 彳, 昔, 犭

Chinese meaning: ①游猎;打猎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hoạt động săn bắn.

Example: 古代贵族经常行猎。

Example pinyin: gǔ dài guì zú jīng cháng xíng liè 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường đi săn.

行猎
xíng liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi săn, săn bắn

To go hunting.

游猎;打猎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...