Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行藏
Pinyin: xíng cáng
Meanings: Hành tung, dấu vết hoạt động (của con người), Whereabouts or traces of someone's activities, ①指出处或行止。常用以说明人物行止、踪迹和底细等。[例]数问其行藏。——《元史·杨奂传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亍, 彳, 臧, 艹
Chinese meaning: ①指出处或行止。常用以说明人物行止、踪迹和底细等。[例]数问其行藏。——《元史·杨奂传》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ để nói về hành động và dấu vết của một người.
Example: 他的行藏被人发现了。
Example pinyin: tā de xíng cáng bèi rén fā xiàn le 。
Tiếng Việt: Hành tung của anh ta đã bị phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành tung, dấu vết hoạt động (của con người)
Nghĩa phụ
English
Whereabouts or traces of someone's activities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出处或行止。常用以说明人物行止、踪迹和底细等。数问其行藏。——《元史·杨奂传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!