Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行合趋同
Pinyin: xíng hé qū tóng
Meanings: Cùng nhau hợp tác, hướng tới mục tiêu chung., To collaborate and work towards a common goal., 行为志趣相同。[出处]《淮南子·说山训》“行合趋同,千里相从;行不合,趋不同,对门不通。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亍, 彳, 亼, 口, 刍, 走
Chinese meaning: 行为志趣相同。[出处]《淮南子·说山训》“行合趋同,千里相从;行不合,趋不同,对门不通。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc hợp tác.
Example: 两国领导人希望双方能够行合趋同,促进共同发展。
Example pinyin: liǎng guó lǐng dǎo rén xī wàng shuāng fāng néng gòu xíng hé qū tóng , cù jìn gòng tóng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Hai nhà lãnh đạo mong muốn hai bên có thể hợp tác cùng nhau, thúc đẩy phát triển chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau hợp tác, hướng tới mục tiêu chung.
Nghĩa phụ
English
To collaborate and work towards a common goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行为志趣相同。[出处]《淮南子·说山训》“行合趋同,千里相从;行不合,趋不同,对门不通。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế