Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行若无事

Pinyin: xíng ruò wú shì

Meanings: Hành động bình thản như không có chuyện gì xảy ra, Behaving calmly as if nothing happened, 行行动,办事;若好象。指人在紧急关头,态度镇定,毫不慌乱。有时也指对坏人坏事听之任之,满不在乎。[出处]《孟子·离娄下》“禹之行水也,行其所无事也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亍, 彳, 右, 艹, 一, 尢, 事

Chinese meaning: 行行动,办事;若好象。指人在紧急关头,态度镇定,毫不慌乱。有时也指对坏人坏事听之任之,满不在乎。[出处]《孟子·离娄下》“禹之行水也,行其所无事也。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự trấn tĩnh hoặc lạnh lùng trước một tình huống bất ngờ.

Example: 尽管发生了意外,他还是行若无事。

Example pinyin: jǐn guǎn fā shēng le yì wài , tā hái shì xíng ruò wú shì 。

Tiếng Việt: Mặc dù có chuyện bất ngờ xảy ra, anh ấy vẫn bình tĩnh như không.

行若无事
xíng ruò wú shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động bình thản như không có chuyện gì xảy ra

Behaving calmly as if nothing happened

行行动,办事;若好象。指人在紧急关头,态度镇定,毫不慌乱。有时也指对坏人坏事听之任之,满不在乎。[出处]《孟子·离娄下》“禹之行水也,行其所无事也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...