Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行眠立盹

Pinyin: xíng mián lì dǔn

Meanings: Ngủ đứng ngủ ngồi, chỉ sự mệt mỏi quá mức, Sleeping standing up or sitting down, indicating extreme fatigue., 形容极度疲倦无精神。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亍, 彳, 民, 目, 一, 丷, 亠, 屯

Chinese meaning: 形容极度疲倦无精神。

Grammar: Thành ngữ, diễn tả trạng thái kiệt sức do mệt mỏi.

Example: 他因为太累而行眠立盹。

Example pinyin: tā yīn wèi tài lèi ér xíng mián lì dǔn 。

Tiếng Việt: Vì quá mệt mà anh ấy ngủ đứng ngủ ngồi.

行眠立盹
xíng mián lì dǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ đứng ngủ ngồi, chỉ sự mệt mỏi quá mức

Sleeping standing up or sitting down, indicating extreme fatigue.

形容极度疲倦无精神。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...