Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行者

Pinyin: xíng zhě

Meanings: Người đi đường, người hành hương, Traveler or pilgrim., ①出行的人。[例]不有行者,无以图将来。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②(1)∶佛教语。即“头陀”。行脚乞食的苦行僧人;又指方丈的侍者及在寺院服杂役尚未剃发的出家者(2)∶泛指修行佛道之人(3)∶《西游记》中孙悟空的别名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亍, 彳, 日, 耂

Chinese meaning: ①出行的人。[例]不有行者,无以图将来。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②(1)∶佛教语。即“头陀”。行脚乞食的苦行僧人;又指方丈的侍者及在寺院服杂役尚未剃发的出家者(2)∶泛指修行佛道之人(3)∶《西游记》中孙悟空的别名。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn học hoặc tôn giáo.

Example: 山路上遇见一位行者。

Example pinyin: shān lù shang yù jiàn yí wèi xíng zhě 。

Tiếng Việt: Trên đường núi gặp một người hành hương.

行者
xíng zhě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi đường, người hành hương

Traveler or pilgrim.

出行的人。不有行者,无以图将来。——清·梁启超《谭嗣同传》

(1)∶佛教语。即“头陀”。行脚乞食的苦行僧人;又指方丈的侍者及在寺院服杂役尚未剃发的出家者(2)∶泛指修行佛道之人(3)∶《西游记》中孙悟空的别名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行者 (xíng zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung