Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行止

Pinyin: xíng zhǐ

Meanings: Hành động và sự dừng lại, chỉ hoạt động của con người, Actions and stops; refers to human activities., ①行动的踪迹。[例]行止难测。*②行动;活动。*③犹言一举一动。[例]故大英雄见得定,识得破,不偷一时之欢娱,坏自己与他的行止。——《三刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亍, 彳, 止

Chinese meaning: ①行动的踪迹。[例]行止难测。*②行动;活动。*③犹言一举一动。[例]故大英雄见得定,识得破,不偷一时之欢娱,坏自己与他的行止。——《三刻拍案惊奇》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về các hành vi hoặc cử chỉ cụ thể.

Example: 他的行止都很谨慎。

Example pinyin: tā de xíng zhǐ dōu hěn jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Những hành động của anh ấy đều rất thận trọng.

行止
xíng zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động và sự dừng lại, chỉ hoạt động của con người

Actions and stops; refers to human activities.

行动的踪迹。行止难测

行动;活动

犹言一举一动。故大英雄见得定,识得破,不偷一时之欢娱,坏自己与他的行止。——《三刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行止 (xíng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung