Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再四
Pinyin: zài sì
Meanings: Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự kiên trì hoặc cẩn thận, Repeatedly; again and again; emphasizing persistence or carefulness., ①一次又一次。[例]再四强之。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 冉, 儿, 囗
Chinese meaning: ①一次又一次。[例]再四强之。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Trạng từ, giống với “再三” nhưng mức độ nhấn mạnh có thể cao hơn.
Example: 他再四强调了这项工作的重要性。
Example pinyin: tā zài sì qiáng diào le zhè xiàng gōng zuò de zhòng yào xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc này nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự kiên trì hoặc cẩn thận
Nghĩa phụ
English
Repeatedly; again and again; emphasizing persistence or carefulness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次又一次。再四强之。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!