Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再造之恩

Pinyin: zài zào zhī ēn

Meanings: Ân đức tái sinh, ơn cứu mạng, The grace of being reborn or saved., 再造再生。象救了自己性命那样大的恩德。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]~,恨无所报。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 冉, 告, 辶, 丶, 因, 心

Chinese meaning: 再造再生。象救了自己性命那样大的恩德。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]~,恨无所报。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

Example: 感激他的再造之恩。

Example pinyin: gǎn jī tā de zài zào zhī ēn 。

Tiếng Việt: Biết ơn ân đức tái sinh của anh ấy.

再造之恩
zài zào zhī ēn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân đức tái sinh, ơn cứu mạng

The grace of being reborn or saved.

再造再生。象救了自己性命那样大的恩德。[出处]《宋书·王僧达传》“再造之恩,不可妄属。”[例]~,恨无所报。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再造之恩 (zài zào zhī ēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung