Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再审
Pinyin: zài shěn
Meanings: Xét xử lại một vụ án đã được xử trước đó, To retry a case that has been previously judged., ①对已经审查过的重新审查。*②对已经审理终结的案件重新审理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 冉, 宀, 申
Chinese meaning: ①对已经审查过的重新审查。*②对已经审理终结的案件重新审理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 法院决定对此案进行再审。
Example pinyin: fǎ yuàn jué dìng duì cǐ àn jìn xíng zài shěn 。
Tiếng Việt: Tòa án quyết định xét xử lại vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử lại một vụ án đã được xử trước đó
Nghĩa phụ
English
To retry a case that has been previously judged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对已经审查过的重新审查
对已经审理终结的案件重新审理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!