Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再做道理
Pinyin: zài zuò dào li
Meanings: Giống với “再作道理”, suy nghĩ thêm hoặc tìm cách giải quyết khác, Similar to '再作道理'; to reconsider or find another solution., 指另行打算或另想办法。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十五回“我且有尺水行尺船,等什么鹰神再来,我再做道理。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 40
Radicals: 一, 冉, 亻, 故, 辶, 首, 王, 里
Chinese meaning: 指另行打算或另想办法。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十五回“我且有尺水行尺船,等什么鹰神再来,我再做道理。”
Grammar: Cụm từ, gần nghĩa với “再作道理”, thường dùng trong văn viết.
Example: 这个问题需要再做道理。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào zài zuò dào lǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được xem xét lại hoặc tìm cách giải quyết khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với “再作道理”, suy nghĩ thêm hoặc tìm cách giải quyết khác
Nghĩa phụ
English
Similar to '再作道理'; to reconsider or find another solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指另行打算或另想办法。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六十五回“我且有尺水行尺船,等什么鹰神再来,我再做道理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế